Bóng chuyền là môn thể thao vận động mạnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, do cường độ vận động cao, các vận động viên bóng chuyền cũng dễ gặp phải các chấn thương. Bài viết này sẽ điểm qua Top 5 chấn thương thể thao thường gặp khi chơi bóng chuyền, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, biểu hiện, cách phòng ngừa và phương pháp điều trị hiệu quả.
Top 5 chấn thương thể thao thường gặp khi chơi bóng chuyền
1. Chấn thương vai
1.1 Nguyên nhân:
- Động tác đập bóng, đỡ bóng mạnh: Khi thực hiện các động tác đập bóng, đỡ bóng mạnh, đặc biệt là khi kỹ thuật chưa đúng, khớp vai phải chịu lực tác động lớn, dễ dẫn đến tổn thương gân, cơ, dây chằng.
- Tiếp đất sai tư thế: Khi nhảy cao để đập bóng hoặc chặn bóng, nếu tiếp đất sai tư thế, ví dụ như tiếp đất bằng mu bàn chân, gót chân hoặc cả bàn chân, lực tác động dồn dập lên khớp vai, có thể gây bong gân, trật khớp, thậm chí gãy xương.
- Khởi động không kỹ: Khởi động trước khi chơi là vô cùng quan trọng để làm nóng cơ bắp, tăng cường độ linh hoạt và giảm nguy cơ chấn thương. Việc khởi động không kỹ khiến cơ bắp ở vai chưa được chuẩn bị sẵn sàng cho các vận động mạnh, dẫn đến dễ bị tổn thương.

Chấn thương vai
1.2 Biểu hiện:
- Đau nhức: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện ở khu vực xung quanh khớp vai, lan ra cánh tay hoặc cổ.
- Sưng tấy: Khớp vai sưng tấy, nóng đỏ, có thể xuất hiện bầm tím.
- Hạn chế vận động: Khó khăn khi thực hiện các động tác cử động vai, đặc biệt là khi xoay, ném bóng hoặc vung tay cao.

Đau nhức
1.3 Phòng ngừa:
- Khởi động kỹ trước khi chơi: Dành ít nhất 10-15 phút để khởi động kỹ, bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, căng giãn cơ bắp, đặc biệt chú ý đến phần vai.
- Tập luyện kỹ thuật đúng cách: Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ thuật đập bóng, đỡ bóng, chặn bóng và tiếp đất. Tham gia các lớp học hoặc hướng dẫn từ huấn luyện viên chuyên nghiệp để đảm bảo thực hiện động tác đúng kỹ thuật.
- Tăng cường sức mạnh cơ vai: Tập các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp vai, giúp khớp vai vững vàng hơn và giảm nguy cơ chấn thương.
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ: Sử dụng băng hoặc dụng cụ bảo vệ khớp vai khi thi đấu hoặc tập luyện cường độ cao.

Khởi động kĩ
Có thể bạn quan tâm: Tại sao phải khởi động trước khi chơi thể thao? các bài tập khởi động cơ bản
1.4 Điều trị:
- Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh, cần nghỉ ngơi để cho khớp vai có thời gian hồi phục.
- Chườm đá: Chườm đá lạnh 15-20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày để giảm đau và sưng tấy.
- Băng ép: Sử dụng băng quấn hoặc nẹp để cố định khớp vai, hạn chế cử động.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau nhức.
- Vật lý trị liệu: Tham gia các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng khớp vai, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp chấn thương nặng, ví dụ như rách dây chằng, gãy xương, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật để điều trị.
2. Chấn thương đầu gối
2.1 Nguyên nhân:
- Nhảy, bật cao: Khi thực hiện các động tác nhảy, bật cao để đập bóng hoặc chặn bóng, đầu gối phải chịu lực tác động lớn, dễ dẫn đến tổn thương sụn khớp, dây chằng, gân.
- Tiếp đất sai tư thế: Tiếp đất sai tư thế khi nhảy cao có thể gây bong gân, trật khớp, thậm chí gãy xương đầu gối.
- Va chạm với người chơi khác: Trong thi đấu, va chạm với người chơi khác có thể gây tổn thương trực tiếp đến đầu gối.
2.2 Biểu hiện:
- Đau nhức: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện ở khu vực xung quanh khớp gối, lan ra cẳng chân hoặc đùi.
- Sưng tấy: Khớp gối sưng tấy, nóng đỏ, có thể xuất hiện bầm tím.
- Khó di chuyển: Khó khăn khi thực hiện các động tác cử động gối, đặc biệt là khi gập, duỗi chân, xoay khớp.
- Tiếng lạo xạo: Có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc tiếng kêu bất thường khi cử động khớp gối.
2.3 Phòng ngừa:
- Khởi động kỹ trước khi chơi: Dành ít nhất 10-15 phút để khởi động kỹ, bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, căng giãn cơ bắp, đặc biệt chú ý đến phần đầu gối.
- Tập luyện kỹ thuật đúng cách: Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ thuật nhảy, bật cao, tiếp đất và di chuyển trên sân. Tham gia các lớp học hoặc hướng dẫn từ huấn luyện viên chuyên nghiệp để đảm bảo thực hiện động tác đúng kỹ thuật.
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh gối: Tập các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp gối, giúp khớp gối vững vàng hơn và giảm nguy cơ chấn thương.
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ: Sử dụng băng hoặc dụng cụ bảo vệ đầu gối khi thi đấu hoặc tập luyện cường độ cao.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì tạo thêm áp lực lên khớp gối, làm tăng nguy cơ chấn thương. Do vậy, hãy duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ ăn uống khoa học và tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.
Có thể bạn quan tâm:
- Bó gối bóng chuyền là gì? có nên sử dụng bó gối khi chơi bóng chuyền?
- Bó gối thể thao có tác dụng gì, địa chỉ mua bó gối thể thao uy tín
- Bó gối bảo vệ là gì? các dòng bó gối phổ biến hiện nay
- Cách chọn đai bó gối thể thao tốt và phù hợp nhất
2.4 Điều trị:
- Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh, cần nghỉ ngơi để cho khớp gối có thời gian hồi phục.
- Chườm đá: Chườm đá lạnh 15-20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày để giảm đau và sưng tấy.
- Băng ép: Sử dụng băng quấn hoặc nẹp để cố định khớp gối, hạn chế cử động.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau nhức.
- Vật lý trị liệu: Tham gia các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng khớp gối, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp chấn thương nặng, ví dụ như rách dây chằng, gãy xương, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật để điều trị.

Chườm đá lạnh
3. Chấn thương cổ tay
3.1 Nguyên nhân:
- Đỡ bóng sai tư thế: Khi đỡ bóng sai kỹ thuật, ví dụ như đỡ bằng cổ tay thay vì bằng mu bàn tay, cổ tay phải chịu lực tác động lớn, dễ dẫn đến bong gân, trật khớp.
- Té ngã, va chạm: Té ngã hoặc va chạm trực tiếp với người chơi khác có thể gây tổn thương cổ tay.
3.2 Biểu hiện:
- Đau nhức: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện ở khu vực cổ tay, lan ra bàn tay hoặc cánh tay.
- Sưng tấy: Cổ tay sưng tấy, nóng đỏ, có thể xuất hiện bầm tím.
- Hạn chế vận động: Khó khăn khi thực hiện các động tác cử động cổ tay, đặc biệt là khi cầm nắm, xoay cổ tay.
- Yếu ớt: Cổ tay cảm thấy yếu ớt, thiếu sức mạnh khi cầm nắm hoặc thực hiện các động tác khác.
3.3 Phòng ngừa:
- Khởi động kỹ trước khi chơi: Dành ít nhất 10-15 phút để khởi động kỹ, bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, căng giãn cơ bắp, đặc biệt chú ý đến phần cổ tay.
- Tập luyện kỹ thuật đỡ bóng đúng cách: Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ thuật đỡ bóng, đảm bảo đỡ bằng mu bàn tay và phân tán lực đều lên cả bàn tay.
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ: Sử dụng băng hoặc dụng cụ bảo vệ cổ tay khi thi đấu hoặc tập luyện cường độ cao.
3.4 Điều trị:
- Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh, cần nghỉ ngơi để cho cổ tay có thời gian hồi phục.
- Chườm đá: Chườm đá lạnh 15-20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày để giảm đau và sưng tấy.
- Băng ép: Sử dụng băng quấn hoặc nẹp để cố định cổ tay, hạn chế cử động.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau nhức.
- Vật lý trị liệu: Tham gia các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng cổ tay, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp chấn thương nặng, ví dụ như rách dây chằng, gãy xương, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật để điều trị.
4. Chấn thương ngón tay
4.1 Nguyên nhân:
- Tiếp xúc trực tiếp với bóng: Khi đập bóng, đỡ bóng, chặn bóng, ngón tay có thể tiếp xúc trực tiếp với bóng với lực mạnh lớn, dẫn đến bong gân, trật khớp, gãy xương.
- Va chạm với người chơi khác: Va chạm với người chơi khác trong thi đấu có thể gây tổn thương trực tiếp đến ngón tay.

Chấn thương ngón tay
4.2 Biểu hiện:
- Đau nhức: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện ở ngón tay bị tổn thương.
- Sưng tấy: Ngón tay sưng tấy, nóng đỏ, có thể xuất hiện bầm tím.
- Biến dạng: Ngón tay có thể bị biến dạng, cong vẹo.
- Hạn chế vận động: Khó khăn khi thực hiện các động tác cử động ngón tay, đặc biệt là khi cầm nắm, vặn ngón tay.
4.3 Phòng ngừa:
- Khởi động kỹ trước khi chơi: Dành ít nhất 10-15 phút để khởi động kỹ, bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, căng giãn cơ bắp, đặc biệt chú ý đến phần bàn tay và ngón tay.
- Tập luyện kỹ thuật đúng cách: Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ thuật đập bóng, đỡ bóng, chặn bóng, đảm bảo thực hiện động tác đúng kỹ thuật và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với bóng bằng ngón tay.
- Cắt móng tay ngắn: Giữ móng tay ngắn và gọn gàng để tránh vướng víu khi chơi bóng.

Cắt ngắn móng tay
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ: Sử dụng băng hoặc dụng cụ bảo vệ ngón tay khi thi đấu hoặc tập luyện cường độ cao.
4.4 Điều trị:
- Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh, cần nghỉ ngơi để cho ngón tay có thời gian hồi phục.
- Chườm đá: Chườm đá lạnh 15-20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày để giảm đau và sưng tấy.
- Băng bó: Sử dụng băng hoặc nẹp để cố định ngón tay, hạn chế cử động.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau nhức.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp chấn thương nặng, ví dụ như rách dây chằng, gãy xương, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật để điều trị.
5. Bong gân
5.1 Nguyên nhân:
- Xoay khớp đột ngột: Khi thực hiện các động tác xoay khớp đột ngột, ví dụ như khi đỡ bóng sai tư thế, khớp có thể bị bong gân.
- Vặn khớp quá mức: Vặn khớp quá mức, vượt quá phạm vi chuyển động bình thường, cũng có thể dẫn đến bong gân.
- Tiếp đất sai tư thế: Tiếp đất sai tư thế khi nhảy cao có thể gây bong gân khớp gối, khớp cổ chân.

Bong gân cổ chân
5.2 Biểu hiện:
- Đau nhức: Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, thường xuất hiện ở khu vực khớp bị bong gân.
- Sưng tấy: Khớp bị bong gân sưng tấy, nóng đỏ, có thể xuất hiện bầm tím.
- Hạn chế vận động: Khó khăn khi thực hiện các động tác cử động khớp, đặc biệt là khi xoay, vặn khớp.
- Yếu ớt: Khớp bị bong gân cảm thấy yếu ớt, thiếu sức mạnh khi cử động.
5.3 Phòng ngừa:
- Khởi động kỹ trước khi chơi: Dành ít nhất 10-15 phút để khởi động kỹ, bao gồm các bài tập cardio nhẹ nhàng, căng giãn cơ bắp, đặc biệt chú ý đến các khớp dễ bị bong gân.
- Tập luyện kỹ thuật đúng cách: Luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ thuật di chuyển, nhảy, bật cao, tiếp đất, đảm bảo thực hiện động tác đúng kỹ thuật và hạn chế nguy cơ vặn khớp quá mức.
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Tập các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp, giúp khớp vững vàng hơn và giảm nguy cơ bong gân.
- Sử dụng dụng cụ bảo vệ: Sử dụng băng hoặc dụng cụ bảo vệ các khớp dễ bị bong gân khi thi đấu hoặc tập luyện cường độ cao.
5.4 Điều trị:
- RICE: Phương pháp RICE (Rest – Nghỉ ngơi, Ice – Chườm đá, Compression – Băng ép, Elevation – Nâng cao) là bước đầu tiên trong điều trị bong gân.
- Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau nhức.
- Vật lý trị liệu: Tham gia các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động.
- Băng bó: Sử dụng băng hoặc nẹp để cố định khớp, hạn chế cử động trong thời gian đầu sau khi bị bong gân.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp bong gân nặng, ví dụ như rách dây chằng, có thể cần phải tiến hành phẫu thuật để điều trị.
Ngoài ra, để phòng ngừa chấn thương khi chơi bóng chuyền, bạn nên:
- Chọn trang phục và dụng cụ thi đấu phù hợp.
- Tập luyện thường xuyên và khoa học.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý, đầy đủ dưỡng chất.
- Giữ tinh thần thoải mái, tập trung khi chơi.
Bằng cách nắm rõ nguyên nhân, biểu hiện, cách phòng ngừa và phương pháp điều trị các chấn thương thường gặp khi chơi bóng chuyền, bạn có thể bảo vệ bản thân tốt hơn và tận hưởng trọn vẹn niềm đam mê với môn thể thao này.
Lưu ý:
- Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
- Khi gặp chấn thương, cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Với những thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn đã có được kiến thức đầy đủ về các chấn thương thường gặp khi chơi bóng chuyền. Hãy áp dụng những biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ bản thân và nâng cao hiệu quả thi đấu.